Cáp chống cháy và cáp chậm cháy là hai loại cáp điện phổ biến trong hệ thống an toàn PCCC, nhưng nhiều người thường nhầm lẫn về chức năng và ứng dụng của chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng cáp chống cháy (Fire Resistant) và cáp chậm cháy (Fire Retardant), từ định nghĩa, tiêu chuẩn đến sự khác biệt và cách chọn. Hiểu đúng sẽ giúp tránh rủi ro cháy nổ, tuân thủ quy định.
1. Cáp chống cháy và cáp chậm cháy là gì?
Cáp chống cháy (Fire Resistant – FR): Là loại cáp duy trì hoạt động mạch điện trong điều kiện cháy nổ, chịu nhiệt 750-950°C trong 90-180 phút. Cáp này giúp hệ thống báo cháy, chiếu sáng khẩn cấp và thoát hiểm tiếp tục hoạt động, cứu sống con người.
Cáp chậm cháy (Fire Retardant – FT hoặc Flame Retardant): Là loại cáp chống lan lửa, tự tắt sau khi lửa tiếp xúc, nhưng không duy trì điện khi cháy. Cáp chỉ giảm tốc độ cháy lan, không giữ mạch điện.
Theo quy định Việt Nam (QCVN 06:2021/BXD), cáp chống cháy bắt buộc cho tòa nhà cao, trong khi cáp chậm cháy dùng cho khu vực thông thường. Nhầm lẫn hai loại có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng.

2. Sự khác biệt giữa cáp chống cháy và cáp chậm cháy
Sự khác biệt nằm ở chức năng, cấu tạo và khả năng chịu lửa:
| Tiêu chí | Cáp chống cháy | Cáp chậm cháy |
|---|---|---|
| Chức năng | Duy trì mạch điện trong lửa | Chống lan lửa, tự tắt |
| Thời gian chịu lửa | 90-180 phút | Vài giây đến 5 phút |
| Cấu tạo | Lớp mica + LSZH/FR-PVC | Vỏ PVC chậm cháy |
| Tiêu chuẩn | IEC 60331, BS 6387 | IEC 60332 |
| Giá thành | Cao hơn 30-50% | Thấp hơn |
| Rủi ro nếu cháy | Hệ thống vẫn hoạt động | Mất điện nhanh |
Ví dụ: Trong cháy, cáp chống cháy giữ đèn thoát hiểm sáng, còn cáp chậm cháy chỉ ngăn lửa lan nhưng mạch điện đứt.
3. Tiêu chuẩn của cáp chống cháy và cáp chậm cháy
Cáp chống cháy: IEC 60331 (chịu lửa 750°C/90 phút), BS 6387 CWZ (950°C/180 phút + nước + va đập), TCVN 5935 (VN).
Cáp chậm cháy: IEC 60332 (chống lan lửa), UL 94 (tự tắt), TCVN 6610 (chống cháy lan).
Quy định VN: Nghị định 136/2020 bắt buộc cáp chống cháy cho công trình cao tầng, cáp chậm cháy cho dân dụng thông thường.
Xem thêm: Tiêu Chuẩn Cáp Chống Cháy IEC 60331, BS 6387, TCVN 5935 Chi Tiết Nhất 2025
4. Ứng dụng thực tế của từng loại cáp
Cáp chống cháy: Tòa nhà cao, bệnh viện (báo cháy, thang máy), nhà máy hóa chất (máy bơm PCCC). Case: Vincom Center dùng Cadivi FR.
Cáp chậm cháy: Nhà ở, văn phòng (giảm lan lửa), khu vực thấp rủi ro. Không dùng thay FR ở nơi khẩn cấp.
5. Cách chọn cáp chống cháy hay chậm cháy phù hợp
Chọn FR cho PCCC cao rủi ro, FT cho dân dụng. Tính tiết diện theo công suất, ưu tiên hãng Cadivi/LS. Kiểm ký hiệu FR/IEC trước mua.

6. Phân biệt thật giả và lưu ý khi mua
Thật: Ký hiệu đầy đủ (FR, IEC), mica dày. Giả: Thiếu ký hiệu, dễ cháy. Xem cách phân biệt CADIVI tại đây.
7. Kinh nghiệm sử dụng và bảo dưỡng
- Thi công đúng: Thang máng chống cháy.
- Bảo dưỡng: Kiểm tra 6 tháng/lần.
- Lỗi thường: Nhầm FR với FT, dẫn đến mất an toàn.
8. Kết luận: Chọn đúng loại cáp để an toàn
Phân biệt cáp chống cháy và chậm cháy giúp chọn đúng, tránh rủi ro. Để biết thêm, xem bài tổng quan tại đây.













