Ký hiệu cáp chống cháy là những mã số, chữ cái và biểu tượng được in trên vỏ cáp, giúp người dùng nhận biết nhanh chóng về tính năng, tiêu chuẩn và chất lượng sản phẩm. Trong bối cảnh cháy nổ ngày càng phức tạp, việc hiểu ký hiệu này không chỉ giúp chọn đúng cáp an toàn mà còn tuân thủ quy định PCCC. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ký hiệu cáp chống cháy phổ biến như FR, LSZH, IEC 60331, TCVN 5935, cùng ý nghĩa và cách đọc. Nếu bạn cần tổng quan về cáp chống cháy, hãy xem bài viết chi tiết tại đây.
1. Ký hiệu cáp chống cháy là gì và tại sao cần hiểu?
Ký hiệu cáp chống cháy là hệ thống mã chữ, số và biểu tượng được in trực tiếp trên vỏ cáp, đại diện cho tính năng, vật liệu, tiêu chuẩn sản xuất và khả năng chịu lửa. Ví dụ, “FR” nghĩa là Fire Resistant (chống cháy), còn “IEC 60331” chỉ tiêu chuẩn chịu lửa 750°C trong 90 phút. Những ký hiệu này được quy định bởi các tổ chức quốc tế như IEC, BS và Việt Nam (TCVN), giúp người dùng xác định nhanh sản phẩm đạt chuẩn.
Tại sao cần hiểu? Trong các vụ cháy, cáp không đạt chuẩn có thể gián đoạn điện, làm hỏng hệ thống báo cháy. Theo Cục Cảnh sát PCCC, nhiều vụ cháy do cáp kém chất lượng. Hiểu ký hiệu giúp chọn đúng cáp cho tòa nhà, nhà máy, tránh phạt theo Nghị định 136/2020. Keyword “ký hiệu cáp chống cháy” thường tìm kiếm cao vì liên quan quy định xây dựng.

2. Các ký hiệu cáp chống cháy phổ biến và ý nghĩa
Dưới đây là các ký hiệu thường gặp trên cáp chống cháy, từ vật liệu đến tính năng:
- FR (Fire Resistant): Chống cháy, duy trì mạch điện trong lửa. Ý nghĩa: Cáp chịu lửa không gián đoạn.
- LSZH (Low Smoke Zero Halogen): Không khói độc, không halogen. Ý nghĩa: Giảm ngạt khói, an toàn cho nơi đông người.
- Mica hoặc Cu/Mica: Lớp mica quấn ruột đồng. Ý nghĩa: Chịu nhiệt cao, tạo kính bảo vệ khi cháy.
- XLPE (Cross-Linked Polyethylene): Cách điện chịu nhiệt. Ý nghĩa: Không tan chảy ở 200°C, chống cháy lan.
- FR-PVC: Vỏ PVC chống cháy. Ý nghĩa: Tự tắt lửa, phù hợp hạ thế.
- +E hoặc Shield: Chống nhiễu (EMI). Ý nghĩa: Lớp lưới đồng, dùng cho tín hiệu báo cháy.
- Uo/U(Um): Điện áp danh định (e.g., 300/500V). Ý nghĩa: Điện áp chịu đựng, theo IEC 60502-1.
Ví dụ: Ký hiệu “Cu/Mica/XLPE/FR-PVC” nghĩa là ruột đồng, mica, cách điện XLPE, vỏ FR-PVC – model cơ bản của Cadivi.
3. Ký hiệu theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam
Ký hiệu cáp chống cháy thường kèm mã tiêu chuẩn, giúp xác định chất lượng:
| Ký hiệu tiêu chuẩn | Ý nghĩa | Ứng dụng |
|---|---|---|
| IEC 60331 | Chịu lửa 750°C/90 phút, duy trì mạch | Cáp hạ thế, báo cháy |
| BS 6387 CWZ | Chịu lửa 950°C/180 phút + nước + va đập | Công nghiệp, tòa nhà cao |
| TCVN 5935 | Tiêu chuẩn VN, chống cháy lan | Dự án trong nước |
| IEC 60502-1 | Cáp điện lực cách điện đùn | Điện áp danh định |
| IEC 60228 | Ruột dẫn | Đồng/nhôm chuẩn |
| UL 2196 | Chịu lửa 2 giờ | Cáp nhập khẩu |
Ký hiệu như “IEC 60331-21” nghĩa là chịu lửa với ống dẫn. Tại VN, TCVN 5935 bắt buộc in trên vỏ cáp.
4. Cách đọc ký hiệu trên vỏ cáp chống cháy
Ký hiệu thường in theo định dạng: [Hãng] – [Loại] – [Tiết diện] – [Tiêu chuẩn]. Ví dụ: “CADIVI – CXV/FR – 2×1.5 – IEC 60331 / TCVN 5935”.
- CADIVI: Hãng sản xuất.
- CXV/FR: Loại (C: Đồng, XV: XLPE, FR: Chống cháy).
- 2×1.5: 2 lõi, tiết diện 1.5mm².
- IEC 60331: Chịu lửa 90 phút.
Cách đọc: Kiểm tra ký hiệu đầy đủ, khớp catalog hãng. Hàng giả thường thiếu hoặc sai ký hiệu.
5. Phân biệt thật giả qua ký hiệu cáp chống cháy
Ký hiệu là dấu hiệu đầu tiên nhận biết hàng giả:
- Thật: Ký hiệu sắc nét, đầy đủ (FR, IEC, TCVN), khớp tiêu chuẩn.
- Giả: Ký hiệu mờ, thiếu (chỉ FR mà không IEC), hoặc sai (e.g., “F R” thay FR).
Test: Soi đèn cực tím tem, quét mã QR kiểm ký hiệu. Để biết thêm cách phân biệt CADIVI, xem bài viết tại đây.
6. Ứng dụng ký hiệu trong chọn mua cáp
Khi mua, chọn ký hiệu phù hợp:
- Tòa nhà: FR + BS 6387 CWZ (chống nước).
- Báo cháy: FR + E (chống nhiễu).
- Dân dụng: FR + TCVN 5935 (cơ bản).
Ví dụ: Cáp 4×2.5 FR IEC 60331 cho máy bơm PCCC.

7. Kinh nghiệm nhận biết ký hiệu cáp chống cháy
- Kiểm tra ký hiệu trước mua, khớp catalog.
- Chọn hãng uy tín như CADIVI (ký hiệu CXV/FR).
- Test lửa nhỏ nếu cần (thật chịu 5 phút).
- Tránh giá rẻ, ký hiệu lạ.
8. Kết luận: Hiểu ký hiệu để chọn cáp an toàn
Hiểu ký hiệu cáp chống cháy giúp chọn sản phẩm đạt chuẩn, tránh rủi ro. Để biết thêm về cáp chống cháy, xem bài viết tổng quan tại đây.













