Cáp chống cháy **Cu/Mica/XLPE/FR-PVC** là dòng cáp điện lực hạ thế phổ biến nhất hiện nay, được thiết kế đặc biệt để duy trì mạch điện trong điều kiện cháy nổ (750-950°C trong 90-180 phút). Với cấu tạo 4 lớp chính: ruột đồng (Cu), lớp mica chịu lửa, cách điện XLPE và vỏ FR-PVC chống cháy lan, loại cáp này đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60331 và TCVN 5935, bắt buộc sử dụng cho hệ thống PCCC tòa nhà cao tầng, bệnh viện, nhà máy. Bài viết phân tích chi tiết cấu tạo, thông số kỹ thuật, ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế. Nếu bạn cần tổng quan về cáp chống cháy, xem bài pillar tại đây.
1. Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC là gì?
Cáp **Cu/Mica/XLPE/FR-PVC** là cáp điện lực hạ thế (0.6/1kV) có khả năng chống cháy (Fire Resistant), duy trì mạch điện trong lửa nhờ lớp mica đặc biệt. Ký hiệu đầy đủ:
- Cu: Ruột dẫn đồng nguyên chất.
- Mica: Lớp băng mica quấn quanh ruột đồng, tạo kính bảo vệ khi cháy.
- XLPE: Cách điện Cross-Linked Polyethylene chịu nhiệt cao.
- FR-PVC: Vỏ bọc Polyvinyl Chloride chống cháy lan (Flame Retardant).
Đây là cấu tạo chuẩn của hầu hết cáp chống cháy Cadivi, LS Vina, KBI Cosmolink, Cadisun hiện nay.

2. Cấu tạo chi tiết 4 lớp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
- Ruột dẫn Cu: Đồng nguyên chất 99.99%, nhiều sợi xoắn Class 2 hoặc 5, tiết diện 1.5-400mm².
- Lớp mica: Băng mica kính (mica tape) quấn chặt 2-3 lớp, chịu nhiệt >1000°C, tạo kính bảo vệ ruột đồng khi vỏ cháy.
- Cách điện XLPE: Cross-Linked Polyethylene, chịu nhiệt 90°C liên tục, không tan chảy ở 250°C.
- Vỏ bọc FR-PVC: PVC chống cháy lan (IEC 60332-1/3), tự tắt lửa, giảm khói (có phiên bản LSZH).
- Lớp shield (tùy model): Lưới đồng +E cho chống nhiễu tín hiệu.
Cấu tạo này giúp cáp duy trì mạch điện 90-180 phút ở 750-950°C.

3. Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Điện áp | 0.6/1kV |
| Nhiệt độ làm việc | 90°C liên tục |
| Chịu lửa | 750°C/90 phút (IEC 60331) |
| Tiêu chuẩn | IEC 60331, TCVN 5935, IEC 60502-1 |
| Chống cháy lan | IEC 60332-3-24 Cat C |
| Bán kính uốn | ≥12D (D: đường kính ngoài) |
Model cao cấp (LS Vina) đạt thêm BS 6387 CWZ.

4. Ưu nhược điểm thực tế
Ưu điểm:
- Chịu lửa tốt, duy trì mạch điện cứu hộ.
- XLPE cách điện tốt, chịu nhiệt cao hơn PVC thông thường.
- FR-PVC chống cháy lan hiệu quả.
- Giá hợp lý so với cáp chống cháy cao cấp.
Nhược điểm:
- Khói độc nếu không LSZH.
- Không chịu nước/va đập mạnh như BS 6387 CWZ.
5. Ứng dụng phổ biến của cáp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
- Hệ thống báo cháy, đèn thoát hiểm tòa nhà.
- Máy bơm PCCC, quạt hút khói.
- Nguồn dự phòng thang máy, chiếu sáng khẩn cấp.
- Nhà máy công nghiệp nhẹ (dệt may, thực phẩm).
Case: Vincom Center dùng Cadivi CXV/FR Cu/Mica/XLPE/FR-PVC cho toàn hệ thống PCCC.

6. Model cáp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC từ Cadivi, LS Vina, KBI
- Cadivi CXV/FR: Phổ thông nhất.
- LS Vina FR-XLPE: Cao cấp, LSZH tùy chọn.
- KBI Cosmolink CXV/FR: Giá tốt chất lượng Hàn.
Xem sản phẩm Cadivi CXV/FR tại đây.
7. FAQ – Câu hỏi thường gặp về cáp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC
Lớp mica trong cáp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC có vai trò gì?
Chịu nhiệt >1000°C, tạo kính bảo vệ ruột đồng khi cháy.
Cáp Cu/Mica/XLPE/FR-PVC có LSZH không?
Có phiên bản LSZH (FR-LSHF) từ LS Vina, KBI.
8. Kết luận & Liên hệ báo giá
Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/FR-PVC là giải pháp tối ưu cho PCCC với chi phí hợp lý. Liên hệ để được báo giá tốt nhất!













