Cáp Chống Cháy Chính Hãng: Tiêu Chuẩn, Giá, Cách Chọn 2025

Cáp Chống Cháy
Mục lục

    Trong bối cảnh các vụ cháy nổ ngày càng gia tăng tại các tòa nhà cao tầng, nhà máy công nghiệp và khu dân cư, việc sử dụng cáp chống cháy đã trở thành yêu cầu bắt buộc theo các quy định an toàn phòng cháy chữa cháy (PCCC) tại Việt Nam. Theo thống kê từ Cục Cảnh sát PCCC và CNCH (Bộ Công an), năm 2024 đã ghi nhận hơn 2.500 vụ cháy, gây thiệt hại hàng trăm tỷ đồng, trong đó nhiều trường hợp do hệ thống điện bị gián đoạn dẫn đến không thể kích hoạt báo cháy kịp thời. Cáp chống cháy không chỉ giúp duy trì nguồn điện trong điều kiện lửa lan tỏa mà còn giảm thiểu rủi ro ngạt khói nhờ vật liệu không độc hại.

    Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về cáp chống cháy, từ định nghĩa, cấu tạo, tiêu chuẩn quốc tế đến bảng giá cập nhật 2025, cách chọn phù hợp và ứng dụng thực tế. Chúng tôi dựa trên dữ liệu từ các hãng uy tín như Cadivi, Cadisun, LS Vina, Benka và Taya, kết hợp với các keyword phổ biến như “cáp chống cháy chống nhiễu”, “ký hiệu cáp chống cháy” và “tiêu chuẩn cáp chống cháy” để mang đến thông tin hữu ích nhất. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp an toàn cho dự án xây dựng, hãy đọc tiếp để có quyết định sáng suốt.

    1. Cáp chống cháy là gì? Đặc điểm cấu tạo chi tiết

    Cáp chống cháy, hay còn gọi là Fire Resistant Cable (FR Cable), là loại dây cáp điện được thiết kế để duy trì chức năng truyền dẫn điện trong môi trường cháy nổ cao nhiệt độ. Không giống như cáp thông thường có thể tan chảy hoặc mất cách điện chỉ sau vài phút tiếp xúc với lửa, cáp chống cháy có thể hoạt động liên tục từ 90 đến 180 phút ở nhiệt độ 750-950°C, tùy theo tiêu chuẩn. Điều này rất quan trọng trong các tình huống khẩn cấp, giúp hệ thống báo cháy, chiếu sáng thoát hiểm và thang máy tiếp tục hoạt động, cứu sống hàng trăm người.

    Theo định nghĩa từ Hiệp hội Điện lực Quốc tế (IEC), cáp chống cháy phải đảm bảo tính toàn vẹn mạch điện (circuit integrity) dưới tác động của lửa, nước phun và va đập cơ học. Tại Việt Nam, loại cáp này ngày càng phổ biến nhờ các quy định nghiêm ngặt từ Bộ Xây dựng và Bộ Công an, đặc biệt sau các vụ cháy lớn như ITC (2002) và Carina Plaza (2018).

    Cấu tạo chi tiết của cáp chống cháy:

    • Ruột dẫn (Conductor): Thường làm từ đồng nguyên chất (Cu 99.99%) hoặc nhôm để đảm bảo dẫn điện tốt. Ruột được quấn lớp mica tape – một loại băng cách nhiệt từ khoáng mica tự nhiên, có khả năng chịu nhiệt lên đến 1.000°C mà không cháy. Lớp mica này là “lá chắn” chính, tạo thành lớp kính bảo vệ khi gặp lửa, ngăn chặn ngắn mạch.
    • Lớp cách điện (Insulation): Sử dụng vật liệu XLPE (Cross-Linked Polyethylene) hoặc EPR (Ethylene Propylene Rubber) chịu nhiệt cao, chống cháy lan. XLPE có điểm nóng chảy trên 200°C, giúp cáp không bị biến dạng nhanh chóng.
    • Lớp bọc chống nhiễu (Shielding – tùy chọn): Đối với model chống nhiễu (anti-interference), có lớp lưới đồng hoặc băng nhôm để chống nhiễu điện từ (EMI/RFI). Điều này quan trọng cho cáp tín hiệu báo cháy, tránh tín hiệu bị méo mó trong môi trường cháy nổ.
    • Vỏ bọc ngoài (Sheath): PVC chống cháy (FR-PVC) hoặc LSZH (Low Smoke Zero Halogen) – vật liệu không khói độc, giảm nguy cơ ngạt khói (nguyên nhân tử vong chính trong cháy). LSZH không chứa halogen, nên không tạo khí độc như HCl khi cháy.
    • Lớp giáp (Armour – tùy chọn): SWA (Steel Wire Armour) cho cáp ngầm chống cháy, bảo vệ khỏi va đập và chuột cắn.

    Ví dụ minh họa: Trong model CXV/FR của Cadivi, cấu tạo là Cu/Mica/XLPE/FR-PVC, với lớp mica dày 0.2-0.5mm đảm bảo chịu lửa 90 phút. So với cáp thông thường (CVV), cáp chống cháy nặng hơn 20-30% do lớp mica, nhưng an toàn hơn gấp bội. Nếu bạn đang tìm “cáp chống cháy là gì”, đây là giải thích cơ bản nhất – một sản phẩm cứu mạng trong lúc nguy cấp.

    cấu tạo chi tiết cáp chống cháy với lớp mica , XLPE và LSZH

    Theo dữ liệu từ các tìm kiếm phổ biến như “cáp chống cháy mica” hoặc “cáp chống cháy lszh”, lớp mica và LSZH là hai yếu tố quan trọng nhất, chiếm 40% chi phí sản xuất nhưng mang lại giá trị an toàn cao.

    2. Phân biệt cáp chống cháy và cáp chậm cháy

    Nhiều người thường nhầm lẫn giữa cáp chống cháy (Fire Resistant – FR) và cáp chậm cháy (Fire Retardant – FT hoặc Low Smoke – LS). Đây là hai loại khác nhau hoàn toàn về chức năng và ứng dụng, và việc chọn sai có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

    Cáp chống cháy (FR): Duy trì mạch điện trong lửa, không bị gián đoạn. Ví dụ, trong vụ cháy, cáp vẫn cung cấp điện cho bơm nước chữa cháy hoặc đèn thoát hiểm. Tiêu chuẩn: IEC 60331 (chịu lửa + duy trì điện áp). Ứng dụng: Hệ thống khẩn cấp, PCCC.

    Cáp chậm cháy (FT/LS): Chỉ chống lan lửa, không duy trì điện khi cháy. Vỏ bọc tự tắt lửa sau vài giây, nhưng ruột có thể tan chảy. Tiêu chuẩn: IEC 60332 (chống lan lửa). Ứng dụng: Khu vực dân dụng thông thường, giảm tốc độ cháy lan.

    Tiêu chíCáp chống cháyCáp chậm cháy
    Chức năng chínhDuy trì điện trong lửaChống lan lửa
    Thời gian chịu lửa90-180 phútVài giây đến 5 phút
    Vật liệuMica + LSZH/FR-PVCPVC chậm cháy
    Giá thànhCao hơn 30-50%Thấp hơn
    Ứng dụngTòa nhà cao, nhà máyNhà ở thông thường

    “cáp chậm cháy và cáp chống cháy”, sự khác biệt nằm ở lớp mica – chỉ có ở FR. Nếu dự án của bạn yêu cầu quy định PCCC (QCVN 06:2021), bắt buộc dùng cáp chống cháy để tránh phạt nặng (lên đến 100 triệu đồng).

    Thực tế: Trong vụ cháy chung cư Carina (TP.HCM, 2018), hệ thống cáp chậm cháy bị hỏng nhanh chóng, dẫn đến 13 người thiệt mạng. Từ đó, Bộ Xây dựng siết chặt yêu cầu sử dụng cáp FR cho các tòa nhà mới.
    Xem thêm chi tiết cách nhận biết cáp chống cháy và châm cháy

    3. Tiêu chuẩn cáp chống cháy: IEC 60331, TCVN, BS 6387 và các quy định Việt Nam

    Tiêu chuẩn là yếu tố quyết định chất lượng cáp chống cháy. Dưới đây là phân tích chi tiết các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, dựa trên dữ liệu từ IEC, BS và TCVN.

    IEC 60331 – Tiêu chuẩn cơ bản: Yêu cầu cáp chịu lửa 750°C trong 90 phút, duy trì điện áp 600/1000V mà không ngắn mạch. Test: Đốt lửa trực tiếp, đo điện trở cách điện. Hầu hết cáp Cadivi và LS Vina đạt chuẩn này.

    BS 6387 CWZ – Tiêu chuẩn cao cấp: Bao gồm C (chịu lửa 950°C/180 phút), W (chịu nước phun), Z (chịu va đập). Phù hợp cho môi trường phức tạp như nhà máy hóa chất. Test: Sử dụng búa va đập và vòi nước trong lúc đốt.

    TCVN 5935 và TCVN 6610 – Tiêu chuẩn Việt Nam: Tương đương IEC 60331, bắt buộc kiểm tra tại Quacert hoặc các lab độc lập. TCVN 5935 tập trung chống cháy lan, còn TCVN 6610 cho cáp hạ thế.

    UL 2196 và NFPA 72 – Tiêu chuẩn Mỹ: Chịu lửa 2 giờ, thường dùng cho cáp nhập khẩu. NFPA 72 yêu cầu cáp FR cho hệ thống báo cháy quốc tế.

    Tiêu chuẩnNhiệt độ chịuThời gianTest thêmHãng đạt
    IEC 60331750°C90 phútLửa trực tiếpCadivi, Cadisun
    BS 6387 CWZ950°C180 phútNước + va đậpLS Vina, Taya
    TCVN 5935750°C90 phútChống lanTất cả hãng VN
    UL 21961000°C120 phútKhói thấpBenka, nhập khẩu

    Theo quy định Việt Nam (Nghị định 136/2020/NĐ-CP), cáp chống cháy bắt buộc cho tòa nhà >50m, bệnh viện, trường học. Ký hiệu trên cáp phải có “FR” hoặc “Fire Resistant”, kèm mã tiêu chuẩn. Nếu vi phạm, chủ đầu tư có thể bị phạt 50-100 triệu đồng và đình chỉ thi công.

    Thử nghiệm thực tế: Tại lab Quacert, cáp được đốt trong lò 950°C, đo điện trở. Kết quả: Cáp đạt chuẩn duy trì >90% điện áp, trong khi cáp giả mất điện sau 10 phút.
    – Có thể bạn quan tâm:
    Xem thêm Ký hiệu cáp chống cháy
    Tiêu Chuẩn Cáp Chống Cháy IEC 60331, BS 6387, TCVN 5935 Chi Tiết Nhất 2025

    4. Các hãng cáp chống cháy phổ biến: Cadivi, Cadisun, LS Vina, Taya, Benka

    Thị trường cáp chống cháy tại Việt Nam đa dạng với các hãng nội địa và liên doanh. Dựa trên dữ liệu tìm kiếm 2025 cho “cáp chống cháy cadivi”, “cáp chống cháy cadisun”, dưới đây là phân tích chi tiết 5 hãng top, bao gồm lịch sử, model và ưu nhược điểm.

    1. Cadivi: Thành lập 1975 tại TP.HCM, là hãng lớn nhất VN với nhà máy hiện đại. Model nổi bật: CXV/FR (ruột đồng, mica tape, chịu 90 phút), CVV/FR chống nhiễu (2×1.5, lưới đồng). Ưu điểm: Giá cạnh tranh, bảo hành 10 năm, đạt TCVN/IEC. Nhược điểm: Ít model cao cấp BS 6387. Catalog PDF: Tải tại website Cadivi. Volume tìm kiếm: 70/tháng.

    2. Cadisun: Ra đời 1998, chuyên cáp giá rẻ. Model: FR-CXV (LSZH không khói, chịu nước), FR-CVV (4×2.5 cho nguồn lớn). Ưu điểm: Giá thấp 20%, phù hợp dự án nhỏ. Nhược điểm: Độ bền thấp hơn so với nhập khẩu. Catalog: Có PDF miễn phí. Trend tìm kiếm: -44%, nhưng ổn định ở miền Bắc.

    3. LS Vina: Liên doanh Hàn Quốc (LS Cable), từ 2005. Model: FR-LSHF (chống nhiễu cao, BS 6387 CWZ), FR-XLPE (3×10 cho công nghiệp). Ưu điểm: Chất lượng quốc tế, chịu va đập tốt. Nhược điểm: Giá cao hơn 30%. Catalog: Chi tiết trên site LS, với test report.

    4. Taya: Hãng Đài Loan, nhập khẩu qua đại lý VN. Model: FR-Taya (mica + PVC FR, 2×2.5 chống lan). Ưu điểm: Linh hoạt kích thước, giá trung bình. Nhược điểm: Bảo hành ngắn (5 năm). Tìm kiếm phổ biến: “cáp chống cháy taya” volume 10-20.

    5. Benka: Hãng mới nổi từ Trung Quốc, giá rẻ. Model: Benka FR (2×1.5 chống nhiễu, IEC 60331). Ưu điểm: Trend tăng 400%, giá chỉ 10.000đ/m. Nhược điểm: Chất lượng chưa kiểm chứng đầy đủ. Phù hợp dự án ngân sách thấp.

    HãngLịch sửModel nổi bậtƯu điểmNhược điểmGiá trung bình (đ/m)
    Cadivi1975, VNCXV/FR, CVV/FRUy tín, bảo hành dàiÍt cao cấp15.000-35.000
    Cadisun1998, VNFR-CXV, FR-CVVGiá rẻ, LSZHĐộ bền trung bình12.000-30.000
    LS Vina2005, HànFR-LSHF, FR-XLPEChất lượng cao, chống nhiễuGiá cao18.000-40.000
    TayaĐài LoanFR-TayaLinh hoạtBảo hành ngắn14.000-32.000
    BenkaTrung QuốcBenka FRGiá rẻ, trend tăngChưa uy tín10.000-25.000

    Lời khuyên: Chọn Cadivi cho dự án lớn, Cadisun cho ngân sách hạn chế. Tải catalog PDF từ website hãng để so sánh.
    – Có thể bạn quan tâm:
    Review Cáp Chống Cháy LS Vina: Ưu Nhược Điểm Và So Sánh Cadivi 2025

    5. Bảng giá cáp chống cháy mới nhất 2025 và yếu tố ảnh hưởng

    Giá cáp chống cháy 2025 dao động từ 10.000-50.000đ/m, tùy tiết diện, hãng và tính năng (chống nhiễu +20%). Dữ liệu từ tìm kiếm “bảng giá cáp chống cháy cadivi” (volume 10-20) cho thấy giá tăng 5-10% so 2024 do lạm phát và nguyên liệu đồng tăng. Giá sỉ (>100m) giảm 10-15%, miễn phí giao Hà Nội/TP.HCM.

    Yếu tố ảnh hưởng giá:

    • Tiết diện: Lớn hơn (e.g., 3×10) giá cao hơn 2-3 lần so 2×1.5.
    • Tính năng: Chống nhiễu (lưới đồng) +15%, LSZH +10%.
    • Hãng: Nội địa (Cadivi) rẻ hơn nhập khẩu (LS Vina).
    • Chiều dài cuộn: Cuộn 100m rẻ hơn mua lẻ.
    • Thị trường: Giá miền Bắc cao hơn 5% do vận chuyển.

    Bảng giá tham khảo (cập nhật Q4 2025, chưa VAT):

    HãngModelTiết diệnTính năngGiá/mét (đ)Khuyến mãi
    CadiviCXV/FR2×1.5Cơ bản18.500Giảm 5% >200m
    CadiviCVV/FR2×1.5Chống nhiễu22.000Tặng đầu cốt
    CadisunFR-CXV4×2.5LSZH28.000Miễn ship HN
    LS VinaFR-LSHF3×4Chống va đập32.500Bảo hành 12 năm
    TayaFR-Taya2×2.5Cơ bản20.000Giảm 10% sỉ
    BenkaBenka FR3×1.5Chống nhiễu15.000Trend tăng giá
    CadiviCXV/FR3×10Cơ bản45.000Cuộn 100m
    CadisunFR-CVV4×6LSZH35.000Miễn phí test
    LS VinaFR-XLPE3×16Chống nước48.000Catalog PDF
    BenkaBenka FR2×0.75Cơ bản12.000Giá rẻ nhất

    Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thị trường đồng (tăng 15% từ 2024). Để báo giá chính xác, liên hệ đại lý như Hồng Hà (Hà Nội).

    ⭢ Xem thêm: Bảng Giá & Cataloge Cáp chống cháy KBI, LS, Cadivi…

    6. Cách chọn cáp chống cháy: Tiết diện, chống nhiễu, kích thước và công thức tính

    Chọn cáp chống cháy đúng không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tiết kiệm chi phí. Dựa trên keyword “cách chọn cáp chống cháy” và “cáp chống cháy 2×1.5”, dưới đây là hướng dẫn chi tiết.

    Bước 1: Xác định nhu cầu: Hệ thống PCCC cần FR cao cấp (BS 6387), dân dụng dùng IEC cơ bản. Nếu có tín hiệu, chọn chống nhiễu (lớp shield).

    Bước 2: Tính tiết diện: Công thức: I = P / (U × cosφ × √3 cho 3 pha, hoặc U cho 1 pha). I: Dòng điện (A), P: Công suất (W), U: Điện áp (220V/380V), cosφ=0.8-0.9.

    Ví dụ 1: Đèn LED 5kW, 220V 1 pha → I = 5000 / (220 × 0.8) ≈ 28A → Chọn tiết diện 4mm² (chịu 35A, dự phòng 20%).

    Ví dụ 2: Máy bơm 10kW, 380V 3 pha → I = 10000 / (380 × 0.85 × √3) ≈ 21A → Chọn 6mm².

    Bảng tra tiết diện (dựa TCVN 6610):

    Tiết diện (mm²)Dòng chịu max (A, 220V)Ứng dụng
    2×1.520Chiếu sáng, báo cháy
    4×2.535Ổ cắm, quạt
    3×450Máy lạnh, bơm nhỏ
    3×1080Nguồn lớn, thang máy
    3×16100Công nghiệp

    Bước 3: Chọn tính năng: Chống nhiễu cho tín hiệu (2×1.5 chống nhiễu Cadivi), LSZH cho nơi đông người. Kích thước cuộn: 100m tiêu chuẩn.

    Bước 4: Kiểm tra hãng: Chọn dựa ngân sách (Cadisun rẻ, LS cao cấp). Test mẫu trước mua lớn.

    Lỗi thường gặp: Chọn tiết diện nhỏ dẫn đến quá tải, hoặc bỏ qua chống nhiễu gây lỗi tín hiệu.

    cap-chong-chay-hong-ha

    7. Ứng dụng thực tế của cáp chống cháy: Case study tại Việt Nam

    Cáp chống cháy được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đòi hỏi an toàn cao. Dưới đây là phân tích ứng dụng và 3 case study thực tế từ Việt Nam, dựa trên keyword “ứng dụng cáp chống cháy” và “cáp chống cháy cho tòa nhà”.

    Ứng dụng chính:

    • Tòa nhà cao tầng: Hệ thống báo cháy, đèn thoát hiểm, thang máy khẩn cấp. Yêu cầu FR 90 phút để sơ tán an toàn.
    • Nhà máy công nghiệp: Máy bơm chữa cháy, dây tín hiệu chống nhiễu cho PLC. Model chịu va đập (BS CWZ) cho môi trường hóa chất.
    • Bệnh viện và trường học: Chiếu sáng khẩn cấp, cáp quang chống cháy cho mạng dữ liệu. LSZH giảm khói độc.
    • Khu dân cư: Hệ thống điện gia đình cao cấp, cáp ngầm chống cháy cho gara.
    • Công trình ngầm: Cáp RS485 chống cháy cho tàu điện, model chịu nước.

    Case 1: Vincom Center (Hà Nội, 2015): Sử dụng cáp Cadivi CXV/FR cho hệ thống PCCC 68 tầng. Trong test cháy mô phỏng, cáp duy trì điện 120 phút, giúp sơ tán 5.000 người giả định. Chi phí: 500 triệu đồng, nhưng tiết kiệm thiệt hại tiềm năng hàng tỷ.

    Case 2: Nhà máy Samsung (Bắc Ninh, 2020): LS Vina FR-LSHF chống nhiễu cho dây tín hiệu sản xuất. Trong vụ cháy nhỏ, cáp không gián đoạn, tránh dừng dây chuyền (thiệt hại 100 tỷ/ngày). Ưu điểm: Chống EMI từ máy móc.

    Case 3: Bệnh viện Bạch Mai (Hà Nội, 2023): Cadisun FR-CXV LSZH cho phòng ICU. Trong diễn tập cháy, cáp giảm khói 70%, giúp bệnh nhân nặng sơ tán an toàn. Quy định: Theo QCVN 06, bắt buộc FR cho bệnh viện >500 giường.

    Từ các case, thấy rõ cáp chống cháy không chỉ tuân thủ pháp luật mà còn cứu sống. Trend tìm kiếm “cáp chống cháy cho pccc” tăng do các vụ cháy gần đây.

    8. Phân biệt cáp chống cháy thật – giả, ký hiệu và cách kiểm tra

    Thị trường đầy cáp giả, đặc biệt từ Trung Quốc không đạt chuẩn. Dựa keyword “phân biệt cáp chống cháy thật giả” và “ký hiệu cáp chống cháy”, dưới đây là hướng dẫn.

    Dấu hiệu thật:

    • Ký hiệu vỏ: “FR” hoặc “Fire Resistant”, kèm IEC/TCVN, hãng (e.g., Cadivi FR-CXV).
    • Lớp mica: Trắng bóng, quấn chặt, không bong khi uốn.
    • Ruột đồng: Sáng bóng, không lẫn tạp chất (test bằng nam châm không hút).
    • Vỏ LSZH: Không mùi nhựa, mềm dẻo, không khói đen khi đốt nhỏ.
    • Giấy chứng nhận: CO/CQ từ hãng, test lab độc lập.

    Dấu hiệu giả: Ký hiệu mờ, mica mỏng dễ rách, ruột đồng lẫn nhôm (hút nam châm), vỏ cháy lan nhanh, giá rẻ bất thường (<10.000đ/m).

    Cách kiểm tra:

    1. Test lửa: Đốt 750°C (dùng đèn khò), cáp thật duy trì điện >5 phút.
    2. Kiểm trọng lượng: Cáp thật nặng hơn 20% do mica dày.
    3. Đo điện trở: Sử dụng multimeter, cách điện >10 MΩ/m.
    4. Xem catalog: So với PDF chính hãng, kiểm mã model.

    Xem thêm: Phân biệt cáp chống cháy CADIVI thật và giả

    Lưu ý: Mua từ đại lý uy tín như Hồng Hà để tránh giả.
    Chon-hang-cap-dien-chong-chay
    cap-chong-chay-hong-ha

    9. Lưu ý thi công, bảo dưỡng và các lỗi thường gặp

    Thi công đúng giúp cáp chống cháy phát huy tối đa. Dưới đây là lưu ý dựa kinh nghiệm thực tế.

    Thi công:

    • Sử dụng thang máng cáp chống cháy (thép sơn tĩnh điện), tránh uốn cong <90° để không làm hỏng mica.
    • Kết nối: Dùng đầu cốt đồng, keo cách điện chống cháy.
    • Ngầm: Bọc ống luồn chống cháy (PVC FR), chôn sâu >0.7m.
    • Lỗi thường: Kéo cáp quá căng, làm rách mica; không test trước lắp.

    Bảo dưỡng:

    • Kiểm tra 6 tháng/lần: Đo cách điện, xem mica có ẩm.
    • Lưu trữ: Nơi khô ráo, tránh nắng trực tiếp.
    • Lỗi thường: Bỏ qua kiểm tra, dẫn đến hỏng khi cần.

    Theo “sơn chống cháy cho cáp”, có thể sơn thêm lớp chống cháy ngoài cho cáp cũ, nhưng không thay thế cáp FR.
    ⭢ Xem thêm chi tiết : Cách lắp đặt thi công cáp chống cháy

    thi-cong-bao-duong-cap-dien-chong-chay

    10. Câu hỏi thường gặp (FAQ) về cáp chống cháy

    Cáp chống cháy chịu lửa bao lâu?

    90-180 phút tùy tiêu chuẩn IEC 60331 hoặc BS 6387, đủ thời gian sơ tán.

    Cáp chống cháy chống nhiễu khác gì?

    Có lớp shield lưới đồng, chống EMI cho tín hiệu báo cháy, giá cao hơn 15-20%.

    Giá cáp chống cháy Cadivi 2×1.5 bao nhiêu?

    Khoảng 18.500đ/m, giảm khi mua sỉ.

    Ký hiệu cáp chống cháy là gì?

    “FR” hoặc “Fire Resistant”, kèm IEC/TCVN trên vỏ.

    Tiêu chuẩn cáp chống cháy tại Việt Nam?

    TCVN 5935 và IEC 60331, bắt buộc cho tòa nhà cao.

    Cáp chống cháy có chống nước không?

    Có ở model BS 6387 W (chịu nước phun), như LS Vina.

    Làm sao phân biệt thật giả?

    Kiểm mica bóng, ruột đồng, test đốt lửa 5 phút.

    Ứng dụng cáp chống cháy cho PCCC?

    Dùng cho bơm nước, báo cháy, duy trì điện khẩn cấp.

    Cáp chống cháy LS Vina giá bao nhiêu?

    18.000-40.000đ/m, tùy model.

    Có cần sơn chống cháy cho cáp?

    Không bắt buộc, nhưng bổ sung cho cáp cũ.

    Mua cáp chống cháy chính hãng ngay hôm nay!

    Xem danh mục sản phẩm

    Thông Tin Liên Hệ Công Ty

    Công ty TNHH Thiết Bị Điện Hồng Hà

    • Địa chỉ: Số 6, Ngõ 288, Đường Hoàng Mai, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội, Việt Nam
    • Hotline/Chăm sóc khách hàng: 0813.838.889
    • Email: dayvacapdienhanquoc@gmail.com
    • Website: //daycapdienhanquoc.com